Tạp dề tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ về tạp dề trong tiếng Anh
Tạp dề hiện tại là trang phục rất quen thuộc với người Việt Nam, sản phẩm được sử dụng khá phổ biến trong nhiều ngành nghề. Tuy nhiên, khi chuyển từ tiếng Việt sang tiếng Anh, có nhiều người còn gặp khó khăn trong việc phát âm và hiểu đúng nghĩa của từ. Ngay sau đây, Handy Uni sẽ giúp bạn hiểu đúng về định nghĩa, cách phát âm và các thuật ngữ có liên quan đến tạp dề trong tiếng Anh.
Tạp dề tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh “Apron” – tạp dề nghĩa là một loại trang phục bảo vệ, thường được mặc ở phía trước cơ thể và có dây buộc quanh eo. Trang phục được sử dụng để giữ cho quần áo và cơ thể khỏi bụi bẩn hoặc chất lỏng trong các hoạt động như nấu ăn hay làm các công việc khác. Tùy thuộc vào từng mục đích sử dụng cụ thể mà tạp dề có các kiểu thiết kế và chất liệu khác nhau.
Cách phát âm từ tạp dề
- Phát âm Anh-Anh (British English): /ˈeɪ.prən/
- Phát âm Anh-Mỹ (American English): /ˈeɪ.prən/
Hướng dẫn phát âm:
- “ay”: Phát âm giống như âm “ay” trong từ “day.”
- “prən”: Phát âm giống như âm “prun” nhưng không rõ ràng, âm “ə” (schwa) ở đây nhẹ và ngắn hơn.
“Apron” – tạp dề trong tiếng Anh dùng để nói đến một mảnh vải được khoác lên bên ngoài. Chúng có tác dụng che chắn và bảo vệ cơ thể con người khỏi vết bẩn. Tùy thuộc vào từng mục đích sử dụng và từng ngành nghề khác nhau, tạp dề có nhiều kiểu thiết kế độc đáo.Ví dụ như: tạp dề dạng yếm, tạp dề đeo chéo, tạp dề chữ H, tạp dề eo…
Từ tiếng anh (Phiên âm) | Dịch nghĩa | Ví dụ | |
Apron (ˈeɪ.prən) | Tạp dề |
|
>>> Xem thêm: Tạp dề trong tiếng Nhật là gì? Tìm hiểu thông tin thú vị
Các từ tiếng anh thông dụng được dùng để chỉ tạp dề
Ngay dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh thông dụng thường được dùng để chỉ tạp dề, cùng với định nghĩa và các ví dụ cụ thể cho từng từ:
- Apron
- Định nghĩa: Apron có nghĩa là chiếc tạp dề thường được sử dụng để bảo vệ quần áo khi nấu ăn hoặc làm việc.
- Ví dụ: “She wore an apron to keep her clothes clean while cooking.”
- Smock
- Định nghĩa: Smock thường được dùng khi nói về chiếc tạp dề được sử dụng trong các công việc liên quan đến nghệ thuật.
- Ví dụ: “The artist wore a smock to avoid getting paint on her clothes.”
- Pinafore
- Định nghĩa: Pinafore thường dùng để nói về loại tạp dề thường được trẻ em mặc bên ngoài để bảo vệ quần áo không bị bẩn.
- Ví dụ: “The schoolgirl wore a pinafore over her blouse.”
- Chef’s coat
- Định nghĩa: Chef’s coat được dùng để chỉ loại tạp dề đặc biệt dành cho các đầu bếp với thiết kế chống nhiệt, bảo vệ người mặc tốt hơn.
- Ví dụ: “The chef’s coat is both functional and stylish for the kitchen.”
- Kitchen apron
- Định nghĩa: Kitchen apron nghĩa là tạp dề nhà bếp, được sử dụng trong bếp để bảo vệ quần áo khỏi bị bẩn trước dầu mỡ, khói bụi.
- Ví dụ: “She chose a kitchen apron with a fun pattern for cooking.”
>>> Gợi ý : Tạp giề hay tạp dề? Cách viết nào mới đúng chính tả
- Utility apron
- Định nghĩa: Utility apron nghĩa là tạp dề đa năng, được thiết kế với nhiều túi để đựng các công cụ giúp công việc thuận tiện hơn.
- Ví dụ: “The utility apron was perfect for the carpenter, with plenty of pockets for tools.”
- Baking apron
- Định nghĩa: Baking apron là mẫu tạp dề đặc biệt được người sử dụng mặc khi làm bánh. Sản phẩm sẽ có thiết kế để phù hợp với các công đoạn của công việc nướng bánh.
- Ví dụ: “The baking apron had a flour-resistant coating to keep it clean.”
- Craft apron
- Định nghĩa: Craft apron nghĩa là tạp dề thủ công, được thiết kế đặc biệt để bảo vệ người mặc khi làm đồ thủ công.
- Ví dụ: “She wore a craft apron to protect her clothes from glue and paint.”
- Gardening apron
- Định nghĩa: Đây là tạp dề dành chuyên dụng dành cho công việc làm vườn, sản phẩm thường có nhiều túi để đựng các công cụ làm vườn.
- Ví dụ: “The gardening apron made it easy to carry seeds and tools while working in the garden.”
- Barista apron
- Định nghĩa: Barista apron là tạp dề dành cho nhân viên pha chế cà phê.
- Ví dụ: “The barista apron was equipped with pockets for pens and order pads.”
- Butcher apron
- Định nghĩa: Butcher apron nghĩa là tạp dề dành cho người làm nghề bán thịt. Sản phẩm thường được may bằng các chất liệu có tính năng chống thấm tốt và dễ dàng vệ sinh.
- Ví dụ: “The butcher apron was durable enough to handle heavy-duty work in the meat shop.”
>>> Xem thêm: Tạp dề tiếng trung là gì? Khám phá nhiều điều hơn về tạp dề
Kết luận
Hy vọng với những thông tin trong bài viết mà Handy Uni vừa chia sẻ, bạn hiểu rõ hơn về tạp dề tiếng Anh là gì? Đồng thời, nắm được một số từ tiếng Anh thông dụng thường được dùng để chỉ tạp dề. Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều thông tin hơn nữa về loại trang phục này, hãy ghé thăm website của Handy hàng ngày nhé!